Dictionary antenna
WebSee definition of antenna on Dictionary.com noun appendages for sensing, usually on insects or electronics synonyms for antenna Compare Synonyms receiver wire aerial ears feelers whip bird snapper bullwhip rabbit ears sky wire Roget's 21st Century Thesaurus, Third Edition Copyright © 2013 by the Philip Lief Group. Webantenna noun uk / ænˈten.ə / us / ænˈten.ə / antenna noun (ORGAN) [ C ] plural antennae uk / ænˈten.iː / us / ænˈten.iː / either of a pair of long, thin organs that are found on the heads of insects and crustaceans (= animals with hard outer shells) and are used to feel with Frank Greenaway/Dorling Kindersley/GettyImages 「SMART 詞彙」:相關單字和片語
Dictionary antenna
Did you know?
WebAn antenna is a feeler found on the head of a bug. You know, the gross, creepy, pointy things they wave around and use as feelers or sensors. An antenna is also a device that sends radio and television signals. WebANTENNA meaning: 1 : a thin sensitive organ on the head of an insect, crab, etc., that is used mainly to feel and touch things sometimes used figuratively; 2 : a device (such as a wire or a metal rod) for sending or receiving radio or television signals
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna masy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webantenna翻譯:器官, 觸鬚,觸角, 感覺, 感覺;直覺, 收音機部件(零件), 天線。了解更多。
Webantenna noun [ C ] us / ænˈten·ə / antenna noun [C] (INSECT) plural antennae us / ænˈten·i / either of the two long, thin parts attached to the head of an insect that it uses to know what is around it: fig. Her political antennae helped her answer questions without offending anyone. antenna noun [C] (BROADCASTING) plural antennas WebMar 17, 2024 · antenna ( plural antennae or antennas ) A feeler organ on the head of an insect, crab, or other animal. [from 17th c.] An apparatus to receive or transmit electromagnetic waves and convert respectively to or from an electrical signal. ( figurative) The faculty of intuitive astuteness . quotations ( biochemistry) A fragment of an …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna position là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna in connecter là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... determinant area of parallelogramWeb找出两个数组中不同的元素思路:将两个数组连接起来,不同的元素在连接后的数组中只有一份,同时从前面找和从后面找,若索引一致则选出来打印结果找出两个数组相同的元素思路:两层for循环,一个一个去判断是否相同打... determinant bluetoothWebantenna noun / ӕnˈtenə/ ( plural antennae /-niː /) a feeler of an insect duyarga A cockroach uses its antennae to smell decomposing food. ( plural antennas) American a wire or rod (or a set of these) able to send or receive radio waves etc ); aerial British anten a radio/television antenna determinant calculator with lambdaWeb1 plural antennae : one of a pair of slender, movable, segmented sensory organs on the head of insects, myriapods, and crustaceans see insect illustration 2 : a usually metallic device (such as a rod or wire) for radiating or receiving radio waves a TV antenna 3 antennae plural : a special sensitivity or receptiveness determinant assembly holeWebWhat is the definition of antenna? Browse antegrade antelope antenatal antenatally antenna antepenultimate anterior anteriorly anterius determinant by diagonal methodWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Antenna positioning là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... determinant bibmath coursWeb2 days ago · noun. ( Electrical engineering: Communication) An antenna is a system of conductors that radiates and/or receives electromagnetic waves. A radio station pulses current through an antenna at the frequency it has been assigned, producing radio waves that propagate out from the antenna. determinant and area